Xylanh dẫn hướng SMC
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Thái Bình Dương là nhà phân phối chính hãng của SMC Nhật Bản tại Việt Nam
Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm



Giới thiệu sản phẩm
Đặc điểm chung của Xy lanh dẫn hướng SMC MGPK series
Xy lanh dẫn hướng SMC dòng MGPK:
– Âm lượng: Max. Giảm 28% (538 cm3 → 390 cm3)
– Trọng lượng: Max. Giảm 41% (0,32 kg → 0,19 kg)
– Độ cứng cao: Cấu hình tối ưu với thân máy nhỏ gọn và độ cứng cao. Độ dày tấm tăng lên đến 20%. Độ cứng cao hơn
– Bộ phận giữ ống dẫn được thêm vào thanh dẫn hướng.
Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh dẫn hướng SMC MGPK series
Loại | Guide cylinder |
Từ tính | Yes, No |
Môi chất | Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh | Double acting |
Loại vòng bi | Slide bearing |
Kiểu xả thủ công | Non-lock type |
Kiểu hoạt động của cần | Three rod |
Hình dạng trục | Round |
Đường kính trục | 8mm, 14mm, 16mm |
Tốc độ pít tông | 50…500mm/s |
Đường kính lòng | 16mm, 32mm |
Hành trình | 10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 25mm |
Sai số chiều dài hành trình | 0…1.5mm |
Kiểu ren cổng | M thread, Rc thread, NPT thread, G thread |
Cỡ cổng | M5x0.8, 1/8″ |
Vị trí cổng nối dây dẫn | Top ported, Side ported |
Kiểu lắp đặt | Basic |
Giảm chấn | Rubber bumper |
Vật liệu tấm | Aluminum alloy, Carbon steel |
Chiều dài tấm | 57mm, 100mm |
Chiều rộng tấm | 24mm, 39.5mm |
Phương pháp lắp đặt cảm biến | Surface mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến | 4 |
Số công tắc tự động | 2, 1, 3, 0 |
Công tắc tự động | D-M9N, D-M9P, D-M9B, D-M9NW, D-M9PW, D-M9BW, D-M9NA, D-M9PA, D-M9BA, D-A96, D-A93, D-A90, D-A90V, D-A93V, D-A96V, D-M9BAV, D-M9PAV, D-M9NAV, D-M9BWV, D-M9PWV, D-M9NWV, D-M9BV, D-M9PV, D-M9NV, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-A93VM, D-M9BAVM, D-M9PAVM, D-M9NAVM, D-M9BWVM, D-M9PWVM, D-M9NWVM, D-M9BVM, D-M9PVM, D-M9NVM, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A90VL, D-A93VL, D-A96VL, D-M9BAVL, D-M9PAVL, D-M9NAVL, D-M9BWVL, D-M9PWVL, D-M9NWVL, D-M9BVL, D-M9PVL, D-M9NVL, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-A93Z, D-A93VZ, D-M9BAVZ, D-M9PAVZ, D-M9NAVZ, D-M9BWVZ, D-M9PWVZ, D-M9NWVZ, D-M9BVZ, D-M9PVZ, D-M9NVZ |
Áp suất hoạt động | 0.12…1MPa, 0.1…1MPa |
Áp suất chịu được | 1.5MPa |
Bôi trơn | Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất | -10…60°C |
Môi trường hoạt động | Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) | -10…60°C |
Chiều rộng | 59mm, 102mm |
Chiều cao | 29mm, 45mm |
Chiều sâu | 48mm, 58mm, 68mm, 78mm, 108mm, 133mm, 158mm, 211mm, 236mm, 261mm, 286mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 128mm, 153mm, 178mm, 203mm, 228mm, 253mm, 278mm, 63mm, 85mm |
Tiêu chuẩn áp dụng | RoHS |
Liên hệ ngay cho chúng tôi để đặt hàng.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THÁI BÌNH DƯƠNG
VPGD: Số 10 ngõ 180 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội.
Nhà máy sản xuất: Lô I, Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.
ĐT: 02437915169 – Hotline/Zalo : 0877 638 668
Email: sales@pitc.com.vn – Sales1@pitc.com.vn
Website: www.pitc.com.vn