Sale
Xylanh khí ( loại tiêu chuẩn – tác động 2 chiều – trục đơn)

Xylanh khí ( loại tiêu chuẩn – tác động 2 chiều – trục đơn)

Tên hàng : Xylanh khí ( loại tiêu chuẩn – tác động 2 chiều – trục đơn)
Model : SMC CJ2 series
Hãng sản xuất : SMC
Xuất xứ : Japan
Tình trạng : Liên hệ

Công ty TNHH thương mại và đầu tư Thái Bình Dương là nhà phân phối chính hãng của SMC Nhật Bản tại Việt Nam

Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm

Vì sao chọn?
Sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt nhất
Giá thành hợp lý nhất
Thời gian giao hàng nhanh nhất

Giới thiệu sản phẩm

Đặc điểm chung của Xy lanh khí ( Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Xy lanh khí ( Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC dòng CJ2:

– Chân đế đôi và mặt bích đầu đã được thêm vào các kiểu lắp có sẵn.

– Dễ dàng điều chỉnh tốt vị trí lắp đặt của cảm biến

– Có thể chọn cảm biến lắp đặt theo kiểu dải hoặc thanh ray theo số model

– Có sẵn một số bộ phận với giá đỡ đầu thanh và / hoặc giá đỡ trục.

(Không cần thiết phải đặt hàng một giá đỡ riêng cho xi lanh.)

– Với loại xy lanh có cảm biến CDJ2

 Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí ( Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Loại Standard – round type
Từ tính No, Yes
Môi chất Compressed air
Kiểu hoạt động của xi lanh Double acting
Kiểu hoạt động của cần Single rod
Đường kính lòng 6mm, 10mm, 16mm
Hành trình 15mm, 30mm, 45mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 50mm, 40mm, 20mm, 130mm, 10mm, 120mm, 230mm, 25mm, 35mm, 65mm, 90mm, 220mm, 240mm, 250mm, 115mm, 80mm, 70mm, 16mm, 140mm, 36mm, 400mm
Có thể điều chỉnh hành trình 9.4mm
Ren đầu cần Male threaded
Cỡ ren đầu cần M3x0.5, M4x0.7, M5x0.8
Kiểu ren cổng M thread
Cỡ cổng M5x0.8
Kiểu lắp đặt Basic, Double-side bossed, Double clevis, Single foot, Double foot, Rod flange, Head flange
Hình dạng trục Round
Đường kính trục 3mm, 4mm, 5mm
Gá lắp xi lanh Pivot bracket
Giảm chấn Rubber bumper, Air cushion
Gá lắp cần Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap (flat type), Rod and cap (round type)
Phương pháp lắp đặt cảm biến Rail mounting, Band mounting
Số công tắc tự động 0, 2, 1, 3, 4, 5
Công tắc tự động D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN
Lựa chọn thêm Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Low speed cylinder (10 to 50 mm/s), Low speed cylinder (5 to 50 mm/s), Special port location, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Double rod type, Dual stroke cylinder/Single rod type, Fluororubber seal, Grease for food processing equipment, With hose nipple, PTFE grease, Short pitch mounting/single acting, spring return, Double clevis (with one-touch connecting pin)
Áp suất hoạt động 0.12…0.7MPa, 0.06…0.7MPa, 0.1…0.7Mpa, 0.06…1.7Mpa
Áp suất chịu được 1.0MPa
Bôi trơn Not required (Non-lube)
Nhiệt độ môi chất -10…70°C, -10…60°C
Môi trường hoạt động Standard, Heat resistant, Cold resistant
Nhiệt độ môi trường (°C) -10…70°C, -10…60°C
Chiều rộng 12mm, 18.3mm, 15mm, 32mm, 42mm
Chiều cao 12mm, 18.3mm, 15mm, 16.5mm, 25mm, 23mm, 14mm, 20mm, 14.5mm, 19mm
Chiều sâu 94.5mm, 109.5mm, 124.5mm, 139.5mm, 89mm, 104mm, 119mm, 134mm, 149mm, 174mm, 199mm, 224mm, 90mm, 105mm, 120mm, 135mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm, 92mm, 107mm, 122mm, 137mm, 108mm, 123mm, 138mm, 153mm, 168mm, 193mm, 218mm, 243mm, 109mm, 124mm, 139mm, 154mm, 169mm, 194mm, 219mm, 244mm, 269mm, 294mm, 106.5mm, 121.5mm, 136.5mm, 151.5mm, 101mm, 116mm, 131mm, 146mm, 161mm, 186mm, 211mm, 236mm, 165mm, 190mm, 215mm, 240mm, 265mm, 290mm, 102.5mm, 117.5mm, 132.5mm, 147.5mm, 97mm, 112mm, 127mm, 142mm, 157mm, 182mm, 207mm, 232mm, 98mm, 113mm, 128mm, 143mm, 158mm, 183mm, 208mm, 233mm, 258mm, 283mm, 102mm, 117mm, 132mm, 147mm, 162mm, 187mm, 212mm, 237mm, 268mm, 293mm, 121mm, 136mm, 151mm, 166mm, 181mm, 206mm, 231mm, 256mm, 172mm, 262mm, 287mm, 312mm, 176mm, 201mm, 226mm, 251mm, 177mm, 202mm, 227mm, 252mm, 277mm, 302mm, 129.5mm, 125mm, 144mm, 141.5mm, 140mm, 137.5mm, 133mm, 156mm, 152mm, 84mm, 103mm, 213mm, 223mm, 204mm, 274mm, 94mm, 304mm, 118mm, 99mm, 114mm, 164mm, 85mm, 195mm, 95mm, 295mm, 315mm, 325mm, 100mm, 110mm, 475mm, 155mm, 179.5mm, 87mm, 279.5mm, 104.5mm, 286mm, 486mm, 230mm, 490mm
Tiêu chuẩn áp dụng RoHS

 

Liên hệ ngay cho chúng tôi để đặt hàng.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THÁI BÌNH DƯƠNG

VPGD: Số 10 ngõ 180 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội.

Nhà máy sản xuất: Lô I, Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.

ĐT: 02437915169 – Hotline/Zalo : 0877 638 668

Email: sales@pitc.com.vn – Sales1@pitc.com.vn

Website: www.pitc.com.vn 

Catalogue